Thông tin về giá vé máy bay đi Mỹ năm 2019 luôn được nhiều hành khách quan tâm. Không chỉ có thế, thông tin về thời điểm bay vào lúc nào? Thời gian bay trong khoảng bao lâu? Hay có những hãng bay nào khai thác đường bay này?…Những thông tin đó sẽ được www.thientruong.vn cập nhật ngay dưới bảng giá vé dưới đây. Bạn có thể tham khảo một số giá vé máy bay đi Mỹ 1 chiềucủa một số chặng phổ biến.
Liên Hệ : Hotline 0913 972 628 (Mr Nguyên )
Hành trình khứ hồi từ Việt Nam đi New York:
Hành Trình | Giá vé tốt nhất (USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – New York | 683 | Delta Airlines | |
425 | American Airlines | ||
673 | Cathay Pacific | ||
650 | Korean Air | ||
550 | Asiana Airlines | ||
790 | China Airlines | ||
683 | Delta Airlines | ||
Đà Nẵng – New York | 454 | American Airlines | |
680 | Asiana Airlines | ||
760 | Cathay Pacific | ||
745 | Korean Air | ||
Sài Gòn – New York | 683 | Asiana Airlines | |
350 | Air China | ||
683 | Delta Airlines | ||
425 | American Airlines | ||
600 | Cathay Pacific | ||
630 | United Airlines |
Một chặng bay khá thông dụng đối với hành khách ở khu vực miền Bắc muốn đến với thành phố hiện đại bậc nhất thế giới – New York ở Mỹ. Bạn sẽ xuất phát từ sân bay quốc tế Nội Bài nằm cách trung tâm thành phố khoảng 27km về hướng Tây Bắc và sẽ hạ cánh xuống sân bay quốc tế John F Kennedy hoặc sân bay quốc tế Newark Liberty hay cũng có thể là sân bay quốc tế La Guardia (phụ thuộc vào hãng bay bạn chọn).
Ở hành trình này bạn có thể tham khảo bảng giá vé máy bay từ Hà Nội đi Mỹ tới thành phố New York dưới đây.Có 27 chuyến bay của rất nhiều hãng hàng không khai thác chặng bay này. Một số hãng hàng không nổi tiếng như Vietnam Airlines, Qatar Airways, Etihad Airways, EVA Air, Asiana Airlines, Korean Air, All Nippon Airways, Japan Airlines,… khai thác các đường bay chặng một điểm dừng, hai điểm dừng,… vào các khung giờ bay từ 00h05 đến 23h00 với mức giá trong khoảng 10 triệu – 42 triệu VNĐ.
Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí có thể lựa chọn hành trình bay của hãng Qatar Airways vào lúc 17h30 tại sân bay Nội Bài và đến với New York vào lúc 09h00 (mất khoảng 26 giờ 30 phút) với mức giá vé chỉ từ 10,37 triệu VNĐ.
Hành trình một chiều từ Việt Nam đi New York:
Hành Trình | Giá vé tốt nhất (USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – New York | 446 | Delta Airlines | |
480 | American Airlines | ||
464 | Cathay Pacific | ||
660 | Korean Air | ||
690 | Asiana Airlines | ||
470 | China Airlines | ||
Đà Nẵng – New York | 580 | Delta Airlines | |
490 | American Airlines | ||
580 | Asiana Airlines | ||
760 | Cathay Pacific | ||
745 | Korean Air | ||
Sài Gòn – New York | 720 | Korean Air | |
851 | Asiana Airlines | ||
350 | Air China | ||
446 | Delta Airlines | ||
480 | American Airlines | ||
580 | Cathay Pacific |
Chặng bay: Hồ Chí Minh – New York
Nếu như Hà Nội – New York là hành trình phổ biến ở miền Bắc thì hành trình Hồ Chí Minh (Sài Gòn) – New York là hành trình được nhiều hành khách lựa chọn khi ở khu vực miền Nam. Xuất phát từ sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất và sẽ hạ cánh xuống một trong các sân bay quốc tế ở Mỹ như John F Kennedy hoặc sân bay quốc tế Newark Liberty.
Ở chặng bay này, bạn có thể lựa chọn 1 trong số 28 chuyến bay của các hãng hàng không như Emirates, Etihad Airways, Asiana Airlines, Korean Air, Vietnam Airlines, Delta Air Lines, China Southern Airlines, United Airlines, Cathay Pacific,… trong các khung giờ bay từ lúc 00h05 đến 23h25 và mất khoảng từ 19 tiếng 40 phút đến 46 tiếng 47 phút là tới nơi. Mức giá vé rẻ nhất đi Mỹ để tới thành phố New York là từ 12,43 triệu VNĐ được khai thác bởi hãng hàng không Emirates vào lúc 00h35 và đến với thành phố này của Hoa Kỳ vào lúc 14h15 (tính theo giờ New York) tức là bạn sẽ mất khoảng 24 giờ 40 phút và quá cảnh qua thành phố Dubai.
Chặng bay: Việt Nam – Los Angeles (LAX)
Hành trình khứ hồi từ Việt Nam đi Los Angeles (LAX):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất (USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – Los Angeles | 318 | Hongkong Airlines | |
345 | American Airlines | ||
450 | Asiana Airlines | ||
670 | Korean Air | ||
648 | Cathay Pacific | ||
350 | China Airlines | ||
Đà Nẵng – Los Angeles | 1200 | Korean Air | |
740 | Asiana Airlines | ||
1200 | United Airlines | ||
745 | Korean Air | ||
760 | Cathay Pacific | ||
Sài Gòn – Los Angeles | 500 | Korean Air | |
630 | Asiana Airlines | ||
510 | United Airlines | ||
500 | Korean Air | ||
575 | Cathay Pacific | ||
684 | China Airlines |
Hành trình một chiều từ Việt Nam đi Los Angeles (LAX):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất (USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – Los Angeles | 446 | Delta Airlines | |
450 | American Airlines | ||
452 | United Airlines | ||
464 | Cathay Pacific | ||
660 | Korean Air | ||
690 | Asiana Airlines | ||
470 | China Airlines | ||
Đà Nẵng – Los Angeles | 400 | Delta Airlines | |
549 | Cathay Pacific | ||
690 | Korean Air | ||
640 | Asiana Airlines | ||
409 | American Airlines | ||
Sài Gòn – Los Angeles | 442 | Delta Airlines | |
448 | American Airlines | ||
446 | United Airlines | ||
300 | Air China | ||
459 | Cathay Pacific | ||
725 | Asiana Airlines | ||
570 | Korean Air |
Chặng bay: Việt Nam – Dallas (DFW)
Hành trình khứ hồi từ Việt Nam đi Dallas (DFW):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất (USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – Dallas | 580 | Qatar Airways | |
1000 | Korean Air | ||
585 | Emirates | ||
680 | Delta Airlines | ||
769 | American Airlines | ||
880 | United Airlines | ||
Đà Nẵng – Dallas | 830 | Korean Air | |
909 | Cathay Pacific | ||
680 | Delta Airlines | ||
769 | American Airlines | ||
1400 | Asiana Airlines | ||
Sài Gòn – Dallas | 760 | Korean Air | |
1450 | Asiana Airlines | ||
780 | All Nippon Airways | ||
680 | Delta Airlines | ||
505 | Emirates | ||
780 | United Airlines |
Hành trình một chiều từ Việt Nam đi Dallas (DFW):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất (USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – Dallas | 468 | Qatar Airways | |
780 | Korean Air | ||
517 | Emirates | ||
400 | Delta Airlines | ||
680 | American Airlines | ||
546 | United Airlines | ||
Đà Nẵng – Dallas | 840 | Korean Air | |
695 | Cathay Pacific | ||
400 | Delta Airlines | ||
604 | American Airlines | ||
840 | Asiana Airlines | ||
840 | Korean Air | ||
Sài Gòn – Dallas | 840 | Asiana Airlines | |
490 | All Nippon Airways | ||
400 | Delta Airlines | ||
549 | Emirates | ||
490 | United Airlines |
Chặng bay: Việt Nam – Washington (IAD)
Hành trình khứ hồi từ Việt Nam đi Washington (IAD):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất (USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – Washington | 675 | Qatar Airways | |
940 | Korean Air | ||
655 | Emirates | ||
809 | American Airlines | ||
626 | Turkish Air | ||
700 | Delta Airlines | ||
Đà Nẵng – Washington | 900 | Korean Air | |
909 | Cathay Pacific | ||
809 | American Airlines | ||
700 | Delta Airlines | ||
Sài Gòn – Washington | 565 | Emirates | |
930 | Korean Air | ||
840 | Japan Airlines | ||
940 | All Nippon Airways | ||
809 | American Airlines | ||
700 | Delta Airlines |
Hành trình một chiều từ Việt Nam đi Washington(IAD):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất (USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – Washington | 481 | Qatar Airways | |
780 | Korean Air | ||
484 | Emirates | ||
545 | American Airlines | ||
695 | Turkish Air | ||
400 | Delta Airlines | ||
Đà Nẵng – Washington | 840 | Korean Air | |
950 | Asiana Airlines | ||
695 | Cathay Pacific | ||
580 | American Airlines | ||
580 | Asiana Airlines | ||
446 | Delta Airlines | ||
Sài Gòn – Washington | 419 | Emirates | |
720 | Korean Air | ||
611 | Japan Airlines | ||
610 | All Nippon Airways | ||
539 | American Airlines | ||
400 | Delta Airlines |
Chặng bay: Việt Nam – Chicago (ORD)
Hành trình khứ hồi từ Việt Nam đi Chicago(ORD):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất (USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – Chicago | 753 | Eva Air | |
780 | Korean Air | ||
550 | Asiana Airlines | ||
594 | Delta Airlines | ||
445 | American Airlines | ||
1000 | United Airlines | ||
Đà Nẵng – Chicago | 900 | Korean Air | |
680 | Asiana Airlines | ||
760 | Cathay Pacific | ||
594 | Delta Airlines | ||
445 | American Airlines | ||
1350 | United Airlines | ||
Sài Gòn – Chicago | 571 | Korean Air | |
683 | Asiana Airlines | ||
571 | Cathay Pacific | ||
594 | Delta Airlines | ||
445 | American Airlines | ||
581 | United Airlines |
Hành trình một chiều từ Việt Nam đi Chicago (ORD):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất ( USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – Chicago | 497 | Eva Air | |
780 | Korean Air | ||
810 | Asiana Airlines | ||
400 | Delta Airlines | ||
461 | American Airlines | ||
540 | United Airlines | ||
Đà Nẵng – Chicago | 840 | Korean Air | |
750 | Asiana Airlines | ||
576 | Cathay Pacific | ||
400 | Delta Airlines | ||
461 | American Airlines | ||
1110 | United Airlines | ||
Sài Gòn – Chicago | 720 | Korean Air | |
851 | Asiana Airlines | ||
504 | Cathay Pacific | ||
400 | Delta Airlines | ||
461 | American Airlines | ||
540 | United Airlines |
Chặng bay: Việt Nam – San Francisco (SFO)
Hành trình khứ hồi từ Việt Nam đi San Francisco (SFO):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất ( USD) | Hãng hàng không | |||
Hà Nội – San Francisco | 780 | China Airlines | |||
645 | Eva Air | ||||
760 | Korean Air | ||||
450 | Asiana Airlines | ||||
345 | American Airlines | ||||
622 | Delta Airlines | ||||
Đà Nẵng – San Francisco | 1090 | China Airlines | |||
600 | Korean Air | ||||
550 | Asiana Airlines | ||||
345 | American Airlines | ||||
622 | Delta Airlines | ||||
Sài Gòn – San Francisco | 684 | China Airlines | |||
505 | Eva Air | ||||
520 | Korean Air | ||||
630 | Asiana Airlines | ||||
345 | American Airlines | ||||
622 | Delta Airlines | ||||
Hành trình một chiều từ Việt Nam đi San Francisco (SFO):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất ( USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – San Francisco | 470 | China Airlines | |
452 | Eva Air | ||
660 | Korean Air | ||
690 | Asiana Airlines | ||
409 | American Airlines | ||
400 | Delta Airlines | ||
Đà Nẵng – San Francisco | 1090 | China Airlines | |
k bay | Eva Air | ||
690 | Korean Air | ||
640 | Asiana Airlines | ||
409 | American Airlines | ||
400 | Delta Airlines | ||
Sài Gòn – San Francisco | 500 | China Airlines | |
414 | Eva Air | ||
570 | Korean Air | ||
725 | Asiana Airlines | ||
409 | American Airlines | ||
400 | Delta Airlines |
Chặng bay: Việt Nam – Las Vegas(LAS)
Hành trình khứ hồi từ Việt Nam đi Las Vegas(LAS):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất ( USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – Las Vegas | 821 | Korean Air | |
886 | China Airlines | ||
700 | Delta Airlines | ||
699 | American Airlines | ||
1050 | United Airlines | ||
Đà Nẵng – Las Vegas | 1195 | China Airlines | |
700 | Delta Airlines | ||
699 | American Airlines | ||
1300 | United Airlines | ||
950 | Korean Air | ||
Sài Gòn – Las Vegas | 700 | Delta Airlines | |
699 | American Airlines | ||
950 | United Airlines | ||
950 | Korean Air | ||
486 | Turkish Air |
Hành trình một chiều từ Việt Nam đi Las Vegas(LAS):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất ( USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – Las Vegas | 660 | Korean Air | |
523 | China Airlines | ||
400 | Delta Airlines | ||
506 | American Airlines | ||
610 | United Airlines | ||
Đà Nẵng – Las Vegas | 690 | Korean Air | |
1195 | China Airlines | ||
400 | Delta Airlines | ||
506 | American Airlines | ||
1110 | United Airlines | ||
Sài Gòn – Las Vegas | 570 | Korean Air | |
553 | China Airlines | ||
400 | Delta Airlines | ||
506 | American Airlines | ||
610 | United Airlines |
Chặng bay: Việt Nam – Atlanta(ATL)
Hành trình khứ hồi từ Việt Nam đi Atlanta(ATL):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất ( USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – Atlanta | 700 | Delta Airlines | |
789 | American Airlines | ||
1080 | United Airlines | ||
900 | Korean Air | ||
909 | Cathay Pacific | ||
1550 | Asiana Airlines | ||
Đà Nẵng – Atlanta | 700 | Delta Airlines | |
789 | American Airlines | ||
1330 | United Airlines | ||
1300 | Korean Air | ||
1135 | Qatar Airways | ||
Sài Gòn – Atlanta | 700 | Delta Airlines | |
789 | American Airlines | ||
980 | United Airlines | ||
870 | Korean Air | ||
600 | China Southern Airlines | ||
1660 | Asiana Airlines |
Hành trình một chiều từ Việt Nam đi Los Atlanta(ATL):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất ( USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – Atlanta | 780 | Korean Air | |
483 | Turkish Air | ||
486 | Qatar Airways | ||
450 | Delta Airlines | ||
565 | American Airlines | ||
590 | United Airlines | ||
Đà Nẵng – Atlanta | 900 | Korean Air | |
695 | Cathay Pacific | ||
950 | Asiana Airlines | ||
450 | Delta Airlines | ||
656 | American Airlines | ||
1060 | United Airlines | ||
Sài Gòn – Atlanta | 780 | Korean Air | |
668 | Qatar Airways | ||
483 | Turkish Air | ||
450 | Delta Airlines | ||
539 | American Airlines | ||
590 | United Airlines |
Chặng bay: Việt Nam – Seattle (SEA)
Hành trình khứ hồi từ Việt Nam đi Seattle (SEA):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất ( USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – Seattle | 630 | Delta Airlines | |
584 | American Airlines | ||
971 | United Airlines | ||
607 | Korean Air | ||
450 | Asiana Airlines | ||
769 | Cathay Pacific | ||
Đà Nẵng – Seattle | 630 | Delta Airlines | |
584 | American Airlines | ||
550 | Asiana Airlines | ||
600 | Korean Air | ||
550 | Asiana Airlines | ||
1271 | All Nippon Airways | ||
Sài Gòn – Seattle | 630 | Delta Airlines | |
584 | American Airlines | ||
581 | United Airlines | ||
510 | China Southern Airlines | ||
575 | Korean Air | ||
630 | Asiana Airlines |
Hành trình một chiều từ Việt Nam đi Seattle (SEA):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất ( USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – Seattle | 660 | Korean Air | |
690 | Asiana Airlines | ||
452 | Eva Air | ||
400 | Delta Airlines | ||
487 | American Airlines | ||
550 | United Airlines | ||
Đà Nẵng – Seattle | 690 | Korean Air | |
640 | Asiana Airlines | ||
611 | Cathay Pacific | ||
400 | Delta Airlines | ||
487 | American Airlines | ||
1080 | United Airlines | ||
Sài Gòn – Seattle | 570 | Korean Air | |
725 | Asiana Airlines | ||
550 | All Nippon Airways | ||
400 | Delta Airlines | ||
419 | American Airlines | ||
550 | United Airlines |
Chặng bay: Việt Nam – Honolulu (HNL)
Hành trình khứ hồi từ Việt Nam đi Honolulu (HNL):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất ( USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội -Honolulu | 500 | Delta Airlines | |
376 | China Eastern Airlines | ||
900 | Japan Airlines | ||
780 | Korean Air | ||
450 | Asiana Airlines | ||
730 | China Airlines | ||
Đà Nẵng – Honolulu | 500 | Delta Airlines | |
950 | Korean Air | ||
950 | Asiana Airlines | ||
400 | China Eastern Airlines | ||
Sài Gòn – Honolulu | 376 | China Eastern Airlines | |
700 | Cathay Pacific | ||
300 | Air China | ||
550 | Korean Air | ||
900 | Japan Airlines | ||
630 | Asiana Airlines |
Hành trình một chiều từ Việt Nam đi Honolulu (HNL):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất ( USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội -Honolulu | 660 | Korean Air | |
690 | Asiana Airlines | ||
440 | China Airlines | ||
400 | Delta Airlines | ||
1588 | American Airlines | ||
1590 | Japan Airlines | ||
Đà Nẵng – Honolulu | 690 | Korean Air | |
640 | Asiana Airlines | ||
991 | China Airlines | ||
400 | Delta Airlines | ||
k co | American Airlines | ||
Sài Gòn – Honolulu | 570 | Korean Air | |
725 | Asiana Airlines | ||
500 | China Airlines | ||
400 | Delta Airlines | ||
1588 | American Airlines | ||
605 | Cathay Pacific |
Chặng bay: Việt Nam – Minneapolis (MSP)
Hành trình khứ hồi từ Việt Nam đi Minneapolis (MSP):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất ( USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – Minneapolis | 729 | American Airlines | |
1080 | United Airlines | ||
1300 | Korean Air | ||
620 | China Southern Airlines | ||
1550 | Asiana Airlines | ||
672 | Delta Airlines | ||
Đà Nẵng – Minneapolis | 729 | American Airlines | |
1330 | United Airlines | ||
1500 | Korean Air | ||
620 | China Southern Airlines | ||
466 | Turkish Air | ||
672 | Delta Airlines | ||
Sài Gòn – Minneapolis | 729 | American Airlines | |
730 | United Airlines | ||
466 | Turkish Air | ||
620 | China Southern Airlines | ||
1550 | Korean Air | ||
1660 | Asiana Airlines |
Hành trình một chiều từ Việt Nam đi Minneapolis (MSP):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất ( USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – Minneapolis | 960 | Korean Air | |
605 | Japan Airlines | ||
1010 | Asiana Airlines | ||
400 | Delta Airlines | ||
539 | American Airlines | ||
590 | United Airlines | ||
Đà Nẵng – Minneapolis | 1020 | Korean Air | |
750 | China Southern Airlines | ||
950 | Asiana Airlines | ||
400 | Delta Airlines | ||
539 | American Airlines | ||
1060 | United Airlines | ||
Sài Gòn – Minneapolis | 1020 | Korean Air | |
750 | China Southern Airlines | ||
605 | Japan Airlines | ||
400 | Delta Airlines | ||
539 | American Airlines | ||
590 | United Airlines |
Chặng bay: Việt Nam – Detroit (DTW)
Hành trình khứ hồi từ Việt Nam đi Detroit (DTW):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất ( USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội -Detroit | 749 | American Airlines | |
1080 | United Airlines | ||
1000 | Korean Air | ||
1550 | Asiana Airlines | ||
830 | Japan Airlines | ||
718 | Delta Airlines | ||
Đà Nẵng -Detroit | 749 | American Airlines | |
1600 | Asiana Airlines | ||
1200 | Korean Air | ||
1600 | Asiana Airlines | ||
k co | Japan Airlines | ||
718 | Delta Airlines | ||
Sài Gòn – Detroit | 749 | American Airlines | |
980 | United Airlines | ||
416 | Turkish Air | ||
1200 | Korean Air | ||
1660 | Asiana Airlines | ||
5022 | Cathay Pacific |
Hành trình một chiều từ Việt Nam đi Detroit(DTW):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất ( USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội -Detroit | 750 | China Southern Airlines | |
780 | Korean Air | ||
1010 | Asiana Airlines | ||
400 | Delta Airlines | ||
539 | American Airlines | ||
640 | United Airlines | ||
Đà Nẵng -Detroit | 840 | Korean Air | |
950 | Asiana Airlines | ||
k co | Japan Airlines | ||
400 | Delta Airlines | ||
539 | American Airlines | ||
1130 | Asiana Airlines | ||
Sài Gòn – Detroit | 720 | Korean Air | |
1051 | Asiana Airlines | ||
605 | Japan Airlines | ||
400 | Delta Airlines | ||
539 | American Airlines | ||
640 | United Airlines |
Chặng bay: Việt Nam – Boston(BOS)
Hành trình khứ hồi từ Việt Nam đi Boston(BOS):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất ( USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – Boston | 619 | American Airlines | |
1080 | United Airlines | ||
1300 | Korean Air | ||
1550 | Asiana Airlines | ||
991 | Cathay Pacific | ||
670 | Delta Airlines | ||
Đà Nẵng – Boston | 619 | American Airlines | |
1600 | Asiana Airlines | ||
1500 | Korean Air | ||
640 | China Southern Airlines | ||
670 | Delta Airlines | ||
Sài Gòn – Boston | 619 | American Airlines | |
980 | United Airlines | ||
505 | Emirates | ||
1500 | Korean Air | ||
1660 | Asiana Airlines | ||
895 | Cathay Pacific |
Hành trình một chiều từ Việt Nam đi Boston (BOS):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất (USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội – Boston | 960 | Korean Air | |
1010 | Asiana Airlines | ||
659 | Cathay Pacific | ||
400 | Delta Airlines | ||
519 | American Airlines | ||
590 | United Airlines | ||
Đà Nẵng – Boston | 1020 | Korean Air | |
950 | Asiana Airlines | ||
659 | Cathay Pacific | ||
400 | Delta Airlines | ||
519 | American Airlines | ||
950 | Asiana Airlines | ||
Sài Gòn – Boston | 1020 | Korean Air | |
1051 | Asiana Airlines | ||
659 | Cathay Pacific | ||
400 | Delta Airlines | ||
519 | American Airlines | ||
590 | United Airlines |
Chặng bay: Việt Nam – Houston (IAH)
Hành trình khứ hồi từ Việt Nam đi Houston (IAH):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất ( USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội -Houston | 739 | American Airlines | |
1064 | United Airlines | ||
715 | Korean Air | ||
554 | Qatar Airways | ||
545 | Emirates | ||
678 | Delta Airlines | ||
Đà Nẵng -Houston | 739 | American Airlines | |
580 | China Southern Airlines | ||
900 | Korean Air | ||
645 | Emirates | ||
678 | Delta Airlines | ||
Sài Gòn – Houston | 739 | American Airlines | |
818 | United Airlines | ||
460 | Air China | ||
678 | Delta Airlines | ||
504 | Qatar Airways | ||
818 | United Airlines |
Hành trình một chiều từ Việt Nam đi Houston (IAH):
Hành Trình | Giá vé tốt nhất ( USD) | Hãng hàng không | |
Hà Nội -Houston | 780 | Korean Air | |
890 | Asiana Airlines | ||
641 | Cathay Pacific | ||
400 | Delta Airlines | ||
539 | American Airlines | ||
520 | United Airlines | ||
Đà Nẵng -Houston | 840 | Korean Air | |
840 | Asiana Airlines | ||
641 | Cathay Pacific | ||
400 | Delta Airlines | ||
539 | American Airlines | ||
1090 | United Airlines | ||
Sài Gòn – Houston | 720 | Korean Air | |
925 | Asiana Airlines | ||
605 | Cathay Pacific | ||
400 | Delta Airlines | ||
539 | American Airlines | ||
520 | United Airlines |
Một số lưu ý dành cho bạn:
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế phí, và có thể thay đổi theo thời gian cụ thể. Để nhận được giá chính xác nhất quý khách vui lòng lick vào nút “Đặt vé” hoặc liên lạc trực tiếp với chuyên gia săn vé rẻ quốc tế của http://thientruong.vn theo số: 0913 972 628 ( Mr Nguyên )
Một số chương trình khuyến mãi về mức giá vé đến Mỹ:
– Vé máy bay khứ hồi đi Mỹ – Los Angles – hãng Asiana Airlines
Khởi hành từ Hà Nội, Giá vé: chỉ từ 450$ ++ (giá chưa bao gồm thuế và các loại phí)
Điều kiện: xuất vé trước ngày khởi hành 14 ngày
Phí hoàn vé: 220$
– Vé máy bay khứ hồi đi Mỹ – New York – hãng Asiana Airlines
Khởi hành từ Hà Nội, Giá vé: chỉ từ 550$ ++ (giá chưa bao gồm thuế và các loại phí)
Điều kiện: xuất vé trước ngày khởi hành 14 ngày
Phí hoàn vé: 220$